--

cow shark

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cow shark

+ Noun

  • loài cá mập nguyên thủy lớn, ở vùng biển nước ấm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cow shark"
  • Những từ có chứa "cow shark" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cá nhám cá mập
Lượt xem: 566